中文 Trung Quốc
下輩子
下辈子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống tiếp theo
下輩子 下辈子 phát âm tiếng Việt:
[xia4 bei4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
the next life
下轄 下辖
下週 下周
下達 下达
下邊兒 下边儿
下鄉 下乡
下酒 下酒