中文 Trung Quốc
下屆
下届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo văn phòng chủ
tiếp theo để phục vụ
下屆 下届 phát âm tiếng Việt:
[xia4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
next office holder
next to serve
下層 下层
下屬 下属
下屬公司 下属公司
下崗 下岗
下崽 下崽
下工 下工