中文 Trung Quốc
  • 下垂 繁體中文 tranditional chinese下垂
  • 下垂 简体中文 tranditional chinese下垂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để droop
  • để sag
  • để treo xuống
  • võng
  • drooping
  • Sa (y học)
下垂 下垂 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 chui2]

Giải thích tiếng Anh
  • to droop
  • to sag
  • to hang down
  • sagging
  • drooping
  • prolapse (medicine)