中文 Trung Quốc
上海體育場
上海体育场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shanghai Stadium
上海體育場 上海体育场 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 hai3 Ti3 yu4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
Shanghai Stadium
上游 上游
上溜油 上溜油
上演 上演
上火 上火
上牌 上牌
上猶 上犹