中文 Trung Quốc
上款
上款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận
tên của người nhận trên bức tranh hoặc di chuyển
上款 上款 phát âm tiếng Việt:
[shang4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
addressee
name of recipient on painting or scroll
上氣不接下氣 上气不接下气
上水 上水
上汽 上汽
上流社會 上流社会
上浣 上浣
上浮 上浮