中文 Trung Quốc
上次
上次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian qua
上次 上次 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
last time
上款 上款
上氣不接下氣 上气不接下气
上水 上水
上流 上流
上流社會 上流社会
上浣 上浣