中文 Trung Quốc
三農
三农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 三農問題|三农问题 [san1 nong2 wen4 ti2]
三農 三农 phát âm tiếng Việt:
[san1 nong2]
Giải thích tiếng Anh
see 三農問題|三农问题[san1 nong2 wen4 ti2]
三農問題 三农问题
三迭紀 三迭纪
三退 三退
三連勝 三连胜
三道眉草鵐 三道眉草鹀
三邊形 三边形