中文 Trung Quốc
三言兩句
三言两句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một vài từ (thành ngữ); bày tỏ ngắn gọn
三言兩句 三言两句 phát âm tiếng Việt:
[san1 yan2 liang3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
in a few words (idiom); expressed succinctly
三言兩語 三言两语
三論宗 三论宗
三貂角 三貂角
三資企業 三资企业
三足烏 三足乌
三足金烏 三足金乌