中文 Trung Quốc
三號木桿
三号木杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗng (golf)
三號木桿 三号木杆 phát âm tiếng Việt:
[san1 hao4 mu4 gan1]
Giải thích tiếng Anh
spoon (golf)
三號電池 三号电池
三親六故 三亲六故
三角 三角
三角凳 三角凳
三角函數 三角函数
三角學 三角学