中文 Trung Quốc
三世
三世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ ba (trong số các vị vua)
三世 三世 phát âm tiếng Việt:
[san1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the Third (of numbered kings)
三中全會 三中全会
三九天 三九天
三五成群 三五成群
三亞 三亚
三亞市 三亚市
三人口氣 三人口气