中文 Trung Quốc
七日熱
七日热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trùng xoắn móc câu
七日熱 七日热 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ri4 re4]
Giải thích tiếng Anh
leptospirosis
七旬老人 七旬老人
七星 七星
七星區 七星区
七曜 七曜
七月 七月
七月份 七月份