中文 Trung Quốc
丁香
丁香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa cà (Syringia vulgaris)
đinh hương (Eugenia aromatica)
丁香 丁香 phát âm tiếng Việt:
[ding1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
lilac (Syringia vulgaris)
clove (Eugenia aromatica)
丁骨牛排 丁骨牛排
丁鯛 丁鲷
丁鱥 丁鱥
丂 丂
七 七
七七 七七