中文 Trung Quốc
丁未
丁未
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tư bốn mươi năm D8 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1967 hoặc 2027
丁未 丁未 phát âm tiếng Việt:
[ding1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
forty fourth year D8 of the 60 year cycle, e.g. 1967 or 2027
丁汝昌 丁汝昌
丁烯 丁烯
丁烷 丁烷
丁磊 丁磊
丁糖 丁糖
丁肇中 丁肇中