中文 Trung Quốc
丁寧
丁宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 叮嚀|叮咛 [ding1 ning2]
丁寧 丁宁 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ning2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 叮嚀|叮咛[ding1 ning2]
丁寵家庭 丁宠家庭
丁巳 丁巳
丁憂 丁忧
丁汝昌 丁汝昌
丁烯 丁烯
丁烷 丁烷