中文 Trung Quốc
一點水一個泡
一点水一个泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực và đáng tin cậy (thành ngữ)
一點水一個泡 一点水一个泡 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dian3 shui3 yi1 ge4 pao4]
Giải thích tiếng Anh
honest and trustworthy (idiom)
一點鄰域 一点邻域
一點點 一点点
一黨 一党
一鼓作氣 一鼓作气
一鼻孔出氣 一鼻孔出气
一齊 一齐