中文 Trung Quốc
一道
一道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với nhau
一道 一道 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
together
一遞一個 一递一个
一遞一聲 一递一声
一邊 一边
一部分 一部分
一醉方休 一醉方休
一針見血 一针见血