中文 Trung Quốc
一身汗
一身汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ mồ hôi trên
一身汗 一身汗 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shen1 han4]
Giải thích tiếng Anh
sweating all over
一較高下 一较高下
一輩子 一辈子
一輪 一轮
一辭莫贊 一辞莫赞
一退六二五 一退六二五
一通百通 一通百通