中文 Trung Quốc
一路風塵
一路风尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống một cuộc hành trình hết
一路風塵 一路风尘 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lu4 feng1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to live an exhausting journey
一蹴即至 一蹴即至
一蹴可幾 一蹴可几
一蹴而就 一蹴而就
一蹶不振 一蹶不振
一躍而起 一跃而起
一身 一身