中文 Trung Quốc
一言不發
一言不发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nói một từ (thành ngữ)
一言不發 一言不发 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yan2 bu4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to not say a word (idiom)
一言九鼎 一言九鼎
一言以蔽之 一言以蔽之
一言千金 一言千金
一言既出,駟馬難追 一言既出,驷马难追
一言為定 一言为定
一言為重 一言为重