中文 Trung Quốc
一親芳澤
一亲芳泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được gần gũi với
để có được trên intimate điều kiện với
一親芳澤 一亲芳泽 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qin1 fang1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to get close to
to get on intimate terms with
一覺醒來 一觉醒来
一覽 一览
一覽無遺 一览无遗
一角銀幣 一角银币
一觸即潰 一触即溃
一觸即發 一触即发