中文 Trung Quốc
  • 一親芳澤 繁體中文 tranditional chinese一親芳澤
  • 一亲芳泽 简体中文 tranditional chinese一亲芳泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được gần gũi với
  • để có được trên intimate điều kiện với
一親芳澤 一亲芳泽 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qin1 fang1 ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • to get close to
  • to get on intimate terms with