中文 Trung Quốc
一清二白
一清二白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn sạch
ngưởi
muôn (thành ngữ)
一清二白 一清二白 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qing1 er4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
perfectly clean
blameless
unimpeachable (idiom)
一清如水 一清如水
一清早 一清早
一準 一准
一潭死水 一潭死水
一炮打響 一炮打响
一炮而紅 一炮而红