中文 Trung Quốc
  • 一清二白 繁體中文 tranditional chinese一清二白
  • 一清二白 简体中文 tranditional chinese一清二白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoàn toàn sạch
  • ngưởi
  • muôn (thành ngữ)
一清二白 一清二白 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qing1 er4 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • perfectly clean
  • blameless
  • unimpeachable (idiom)