中文 Trung Quốc
一條心
一条心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái tâm
suy nghĩ hoặc hành động như nhau
一條心 一条心 phát âm tiếng Việt:
[yi1 tiao2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be of one mind
to think or act alike
一條繩上的螞蚱 一条绳上的蚂蚱
一條道走到黑 一条道走到黑
一條龍 一条龙
一概 一概
一概而論 一概而论
一槌定音 一槌定音